Có 2 kết quả:

光临 guāng lín ㄍㄨㄤ ㄌㄧㄣˊ光臨 guāng lín ㄍㄨㄤ ㄌㄧㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (formal) to honor with one's presence
(2) to attend

Bình luận 0