Có 2 kết quả:
光临 guāng lín ㄍㄨㄤ ㄌㄧㄣˊ • 光臨 guāng lín ㄍㄨㄤ ㄌㄧㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (formal) to honor with one's presence
(2) to attend
(2) to attend
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (formal) to honor with one's presence
(2) to attend
(2) to attend
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0